Có 2 kết quả:
声嘶力竭 shēng sī lì jié ㄕㄥ ㄙ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ • 聲嘶力竭 shēng sī lì jié ㄕㄥ ㄙ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shout oneself hoarse (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shout oneself hoarse (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh